Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Tải về |
76 | 1.003564 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | 2 | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
77 | 1.002150 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | 2 | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
78 | 1.003943 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | 2 | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
79 | 1.002192 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ em được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh | 2 | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | |
80 | 2.001925 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2 | Giải quyết khiếu nại | |
81 | 1.005460 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã | 2 | Giải quyết tố cáo | |
82 | 1.005440 | Thủ tục đăng ký hoạt động thư viện tư nhân có vốn sách ban đầu từ 500 bản đến dưới 1.000 bản | 2 | Thư viện | |
83 | 2.000509 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2 | Tôn giáo | |
84 | 1.001028 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 2 | Tôn giáo | |
85 | 1.001055 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 2 | Tôn giáo | |
86 | 1.001078 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 2 | Tôn giáo | |
87 | 1.001085 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 2 | Tôn giáo | |
88 | 1.001090 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 2 | Tôn giáo | |
89 | 1.001098 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 2 | Tôn giáo | |
90 | 1.001156 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 2 | Tôn giáo | |
91 | 1.001167 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 2 | Tôn giáo | |
92 | 2.001457 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2 | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
93 | 2.001449 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2 | Phổ biến giáo dục pháp luật | |
94 | 1.007067 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | 2 | Thi đua khen thưởng | |
95 | 1.007069 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh Hóa | 2 | Thi đua khen thưởng | |
96 | 1.000775 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 2 | Thi đua khen thưởng | |
97 | 2.000346 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 2 | Thi đua khen thưởng | |
98 | 2.000337 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2 | Thi đua khen thưởng | |
99 | 1.000748 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 2 | Thi đua khen thưởng | |
100 | 2.000305 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2 | Thi đua khen thưởng |