Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Mức độ | Lĩnh vực | Tải về |
51 | 1.007123 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 2 | Đất đai | |
52 | 1.003554 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 2 | Đất đai | |
53 | 1.006852 | Thủ tục đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề | 2 | Đất đai | |
54 | 1.006855 | Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế | 2 | Đất đai | |
55 | 1.006858 | Thủ tục xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu | 2 | Đất đai | |
56 | 1.006870 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất | 2 | Đất đai | |
57 | 1.006965 | Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở | 2 | Đất đai | |
58 | 1.003521 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 2 | Phòng chống tệ nạn xã hội | |
59 | 1.000132 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 2 | Phòng chống tệ nạn xã hội | |
60 | 2.001661 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2 | Phòng chống tệ nạn xã hội | |
61 | 2.000908 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2 | Chứng thực | |
62 | 2.000815 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2 | Chứng thực | |
63 | 2.000884 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2 | Chứng thực | |
64 | 2.000913 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2 | Chứng thực | |
65 | 2.000927 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2 | Chứng thực | |
66 | 2.000942 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2 | Chứng thực | |
67 | 2.001035 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2 | Chứng thực | |
68 | 2.001019 | Thủ tục chứng thực di chúc | 2 | Chứng thực | |
69 | 2.001406 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 2 | Chứng thực | |
70 | 2.001009 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 2 | Chứng thực | |
71 | 2.001016 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 2 | Chứng thực | |
72 | 2.001255 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2 | Nuôi con nuôi | |
73 | 1.003005 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 2 | Nuôi con nuôi | |
74 | 2.001263 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2 | Nuôi con nuôi | |
75 | 2.001088 | Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số theo nghị định 39/2015/NĐ_CP | 2 | Dân số - Kế hoạch hóa gia đình |